hợp pháp hóa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hợp pháp hóa+
- Legalize
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hợp pháp hóa"
- Những từ có chứa "hợp pháp hóa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
formalised dedifferentiated cyanide group compounded cross-cultural edward lawrie tatum branded immunochemical bismuthic commercialised more...
Lượt xem: 458